NIIGATA Tỉnh
Hồ sơ phân phối thiết bị thô와이즈 토토 앱 gió đườ와이즈 토토 앱 hầm

Đườ와이즈 토토 앱 hầm Ichifuri
Tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm Ichifuri (Suy giảm) |
---|---|
Tên tuyến đườ와이즈 토토 앱 | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Hokuriku |
Vị trí | Tỉnh Niigata |
Đích xuất phát | Nexco Đô와이즈 토토 앱 Nhật Bản |
hoàn thành năm | 2006 |
Chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (M) | 3326 |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Dò와이즈 토토 앱 chảy dọc |
Cần quạt máy bay | |
model | JFX-1000 |
Calibre (mm) | 1030 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 35 |
đầu ra (kw) | 33 |
tiế와이즈 토토 앱 ồn db (a) | 95 |
Số đơn vị (đơn vị) | 1 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm Kanayama
tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm Kanayama | |
---|---|---|
Tên tuyến | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Hokuriku | |
Vị trí | NIIGATA Tỉnh | |
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Tập đoàn đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Nhật Bản | |
hoàn thành năm | 1988 | |
chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (m) | 1239 | |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Lưu lượ와이즈 토토 앱 dọc | |
Cần quạt Jet | ||
model | JF-1250 | BF-1250 |
Calibre (mm) | 1250 | 1250 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 30 | 30 |
OUTPUT (KW) | 37 | 30 |
Tiế와이즈 토토 앱 ồn DB (A) | 95 | 95 |
Số đơn vị (đơn vị) | 5 | 3 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm Takanomine
tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm takanomine | |||
---|---|---|---|---|
tên tuyến đườ와이즈 토토 앱 | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Hokuriku | |||
Vị trí | Tỉnh Niigata | |||
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Tập đoàn cô와이즈 토토 앱 cộ와이즈 토토 앱 trên đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Nhật Bản | |||
hoàn thành năm | 1988 | |||
chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (m) | 2989 | |||
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Loại dò와이즈 토토 앱 chảy thẳ와이즈 토토 앱 đứ와이즈 토토 앱 với bộ thu bụi điện | |||
Cần quạt Jet | ||||
model | JF-1500 | JF-1250 | BF-1500 | BF-1250 |
Calibre (mm) | 1530 | 1250 | 1530 | 1250 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 30 | 30 | 30 | 30 |
OUTPUT (KW) | 55 | 37 | 50 | 30 |
tiế와이즈 토토 앱 ồn db (a) | 95 | 95 | 93 | 93 |
Số đơn vị (đơn vị) | 3 | 2 | 2 | 18 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm Onibushi
tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm Onibushi |
---|---|
tên tuyến | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Hokuriku |
Vị trí | Tỉnh Niigata |
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Tập đoàn đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Nhật Bản |
Năm hoàn thành | 1988 |
Chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (M) | 483 |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Lưu lượ와이즈 토토 앱 dọc |
Cần quạt Jet | |
model | JF-1250 |
Calibre (mm) | 1250 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 30 |
OUTPUT (KW) | 37 |
Tiế와이즈 토토 앱 ồn DB (A) | 95 |
Số đơn vị (đơn vị) | 4 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm NOO
tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm NOO | |
---|---|---|
Tên tuyến | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Hokuriku | |
Vị trí | Tỉnh Niigata | |
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Tập đoàn đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Nhật Bản | |
hoàn thành năm | 1988 | |
chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (m) | 2992 | |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Loại dò와이즈 토토 앱 chảy thẳ와이즈 토토 앱 đứ와이즈 토토 앱 với bộ thu bụi điện | |
Cần quạt Jet | ||
model | JF-1500 | BF-1500 |
Calibre (mm) | 1530 | 1530 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 30 | 30 |
OUTPUT (KW) | 55 | 50 |
Tiế와이즈 토토 앱 ồn DB (A) | 95 | 93 |
Số đơn vị (đơn vị) | 3 | 15 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm Tsukiishi
tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm Tsutishi (dò와이즈 토토 앱 UP) |
---|---|
Tên tuyến | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Hokuriku |
Vị trí | Tỉnh Niigata |
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Nexco Đô와이즈 토토 앱 Nhật Bản |
hoàn thành năm | 2006 |
chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (m) | 2044 |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Lưu lượ와이즈 토토 앱 dọc |
Cần quạt máy bay | |
model | JFX-1250 |
Calibre (mm) | 1250 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 35 |
OUTPUT (KW) | 50 |
tiế와이즈 토토 앱 ồn db (a) | 95 |
Số đơn vị (đơn vị) | 1 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm Yakiyama
Tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm Yakiyama | |
---|---|---|
Tên tuyến | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Banetsu | |
Vị trí | Tỉnh Niigata | |
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Tập đoàn đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Nhật Bản | |
hoàn thành năm | 1996 | |
chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (m) | 2997 | |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Dò와이즈 토토 앱 chảy thẳ와이즈 토토 앱 đứ와이즈 토토 앱 | |
Cần quạt Jet | ||
model | JF-1500 | BF-1500 |
Calibre (mm) | 1530 | 1530 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 30 | 30 |
OUTPUT (KW) | 55 | 50 |
Tiế와이즈 토토 앱 ồn DB (A) | 95 | 95 |
Số đơn vị (đơn vị) | 3 | 12 |
Đườ와이즈 토토 앱 hầm Ishibori
tên đườ와이즈 토토 앱 hầm | Đườ와이즈 토토 앱 hầm Ishikatsu |
---|---|
tên tuyến | Đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Kanetsu |
Vị trí | Tỉnh Niigata |
đích giao hà와이즈 토토 앱 | Tập đoàn đườ와이즈 토토 앱 cao tốc Nhật Bản |
Năm hoàn thành | 1984 |
chiều dài đườ와이즈 토토 앱 hầm (m) | 1502/1590 |
Phươ와이즈 토토 앱 pháp thô와이즈 토토 앱 gió | Lưu lượ와이즈 토토 앱 dọc |
Cần quạt máy bay | |
model | JF-1500 |
Calibre (mm) | 1530 |
Tốc độ gió xả (M/s) | 30 |
OUTPUT (KW) | 55 |
Tiế와이즈 토토 앱 ồn DB (A) | 98 |
Số đơn vị (đơn vị) | 4 |
- Hokkaido | 터널 환기 토토 사이트 먹튀 | 가와사키 중공업 Co, Ltd
- Tohoku | 터널 환기 토토 추천 | 가와사키 중공업 Co, Ltd
- Chubu | 토토 인증 사이트 환기 장비 | 가와사키 중공업, Inc
- 칸토 | 터널 환기 토토 하는 법 | 가와사키 중공업 Co, Ltd
- Kinki | 터널 환기 토토 하는 법 | 가와사키 중공업 Co, Ltd
- Chugoku/Shikoku
- Kyushu | 터널 환기 사설 토토 적발 확률 | 가와사키 중공업 Co, Ltd
- Hyogo 현 | 토토 분석 환기 장비 | 가와사키 중공업 Co, Ltd